giống má
Vietnamese
ipa
Definitions
- seed (as used for sowing)
Etymology
Com from Vietnamese giống (gender, cultivar, seed) + Vietnamese vi + Vietnamese mkh-vie-pro + Vietnamese *s-maːʔ, a variant of m + Vietnamese vi + Vietnamese mạ + Vietnamese seed when it is used non-initially in a word inherited from Proto-Vietic *s-maːʔ.
Origin
Proto-Vietic
*s-maːʔ
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- *s-maːʔ, a variant of m Vietnamese
- bán độ Vietnamese
- cam go Vietnamese
- con bạc Vietnamese
- cà phê sữa đá Vietnamese
- giải quyết nỗi buồn Vietnamese
- giống Vietnamese
- giống cái Vietnamese
- giống đực Vietnamese
- gấu trúc Vietnamese
- hài lòng Vietnamese
- hình chữ nhật Vietnamese
- mkh-vie-pro Vietnamese
- mì Quảng Vietnamese
- mạ Vietnamese
- ngón áp út Vietnamese
- quan ngại Vietnamese
- rừng rú Vietnamese
- seed when it is used non-initially in a word Vietnamese
- tham nhũng Vietnamese
- thành uỷ Vietnamese
- trị vì Vietnamese
- vi Vietnamese
- vốn dĩ Vietnamese
- ông đồ Vietnamese
- đánh bạc Vietnamese
- đường kính Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese
- *maʔ Proto-Mon-Khmer
- *k-coːŋʔ Proto-Vietic
- *s-maːʔ Proto-Vietic
- vi
- mạ
- giống
- ông đồ
- vốn dĩ
- trị vì
- bán độ
- cam go
- *s-maːʔ
- rừng rú
- con bạc
- đánh bạc
- gấu trúc
- hài lòng
- thành uỷ
- mì Quảng
- quan ngại
- giống cái
- giống đực
- tham nhũng
- đế quốc Mĩ
- ngón áp út
- đường kính
- mkh-vie-pro
- cà phê sữa đá
- hình chữ nhật
- a variant of m
- giải quyết nỗi buồn
- seed when it is used non-initially in a word